Trong bài so sánh này, chúng ta có AMD vs Intel. Chúng tôi có AMD Ryzen 5 4500U mới hơn – một phần của dòng bộ xử lý Ryzen mới, so với Intel Core i7-10510U được phát hành vào năm 2019.
Cả hai CPU đều là lựa chọn phổ biến cho các laptop mới năm 2020 và chúng ta sẽ xem CPU nào hoạt động tốt hơn trong loạt thử nghiệm của chúng tôi.
[So sánh] AMD Ryzen 5 4500U và Intel Core i7-10510U – Intel đối mặt với sự hủy diệt hoàn toàn
Thông số kỹ thuật
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa các bộ vi xử lý này là tần số tối đa của Core i7-10510 cao hơn nhiều – 4,90 GHz so với 4,00 GHz, tương ứng. Mặt khác, Ryzen 5 4500U có xung nhịp cơ bản cao hơn (2,30 GHz so với 1,80 GHz) và nhiều lõi vật lý hơn – 6 so với 4, trong khi Core i7-10510U có lợi thế hơn với Siêu phân luồng.
AMD Ryzen 5 4500U | Intel Core i7-10510U | |
---|---|---|
Lõi luồng | 6/6 | 4/8 |
Tần số cơ bản / tối đa | 2,30 – 4,00 GHz | 1,80 – 4,90 GHz |
Bộ nhớ đệm | 8 MB bộ nhớ đệm | 8 MB bộ nhớ đệm |
TDP / lên / xuống | 15W / 25W / 10W | 15W / 25W / 10W |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4-3200MHz, LPDDR4-4266MHz | DDR4-2666MHz, LPDDR3-2133MHz |
Đồ họa tích hợp | AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000) | Đồ họa Intel UHD |
Điểm chuẩn CPU
Trong tiêu chuẩn kết xuất 3D đầu tiên, Ryzen nhanh hơn 34% so với Intel và nó cũng giành chiến thắng trong tiêu chuẩn kết xuất Photoshop của chúng tôi với tốc độ nhanh hơn 12%.
Điểm chuẩn GPU
Trong bộ phận GPU, chúng ta có thể thấy sự khác biệt rất lớn giữa hai thí sinh. Sẽ không quá lời nếu chúng ta nói rằng RX Vega 6 bên trong Ryzen 5 tốt hơn gần hai lần so với đối tác Intel.
Khả năng chơi game
Về mặt chơi game, Ryzen không để lại cơ hội cho Intel. Cả trong Dota 2 và Counter-Strike: Global Offensive, Ryzen thực hiện công việc tốt hơn đáng kể so với đối thủ cạnh tranh của nó.
CS GO | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Trung bình | HD 1080p, MAX |
---|---|---|---|
AMD RX Vega 6 (Ryzen 4000) | 109 khung hình / giây (+ 276%) | 76 khung hình / giây | 53 khung hình / giây |
Đồ họa Intel UHD | 29 khung hình / giây | – | – |
DOTA 2 | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Bình thường | HD 1080p, Cao |
---|---|---|---|
AMD RX Vega 6 (Ryzen 4000) | 111 khung hình / giây (+ 136%) | 73 khung hình / giây (+ 181%) | 42 khung hình / giây |
Đồ họa Intel UHD | 47 khung hình / giây | 26 khung hình / giây | – |
Gói gọn
Nhìn chung, trong bài so sánh này, chúng tôi chọn Ryzen là người chiến thắng rõ ràng. Bộ xử lý không chỉ hoạt động tốt hơn trong các tiêu chuẩn CPU của chúng tôi, mà còn cho thấy hiệu suất tốt hơn gấp hai lần khi nói đến đồ họa tích hợp.
Nhìn chung, Ryzen rõ ràng là người chiến thắng trong cuộc so sánh này. Hơn nữa, Ryzen 5 4500U thường được tìm thấy trên các máy tính xách tay rẻ tiền hơn Intel, điều này cũng làm cho nó tiết kiệm chi phí hơn. Mà khoảng chi phí này rất đáng kể nếu bạn định gắn thêm RAM, thêm ổ cứng thứ 2 hoặc mua thêm phụ kiện khác như loa, bàn phím rời …