Nếu bạn đang tìm mua một chiếc Laptop để chơi game hoặc làm việc trên máy tính để bàn, thì khi nói đến bộ vi xử lý, chỉ có hai công ty có thể khẳng định có chính xác những gì bạn cần. Intel, nhà vô địch trước đây và AMD, kẻ kém cỏi trong nhiều năm hiện là chủ sở hữu.
Intel có nhiều mặt hàng đắt tiền hơn và họ từng có những CPU hoạt động tốt nhất. Ngày nay, hiệu suất tốt nhất đến với AMD và điều đó cũng đi kèm với giá cả thân thiện với người tiêu dùng. AMD cũng có những bước tiến lớn hơn về hiệu suất của họ mỗi thế hệ trong khi Intel chỉ thực hiện những bước nhỏ.
Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý Core i3-1005G1 của Intel có 2 nhân và 4 luồng nên hỗ trợ đa luồng. Mỗi lõi có thể lên tới 3,40 GHz, thấp hơn so với đối thủ của nó. Nó được thực hiện thông qua quy trình 10 nm, là quy trình nhỏ nhất mà Intel có thể sử dụng. Khi nói đến TDP, nó bắt đầu ở 13 W nhưng nó có thể lên đến 25W.
Ryzen 3 4300U của AMD có 4 lõi và 4 luồng – không có đa luồng nhưng có nhiều lõi vật lý hơn. Tần số của mỗi lõi có thể đi từ 2,70 GHz đến 3,70 GHz. Kích thước của quy trình này là 7 nm, nhỏ nhất của AMD. TDP tối thiểu là 10 W, trong khi tối đa của nó giống như Core i3-1005G1 của Intel, là 25 W.
Bảng thông số kỹ thuật
Bộ xử lý | AMD Ryzen 3 4300U | Intel Core i3-1005G1 |
---|---|---|
Lõi luồng | 4/4 | 2/4 |
Tần số cơ bản / tối đa | 2,70 – 3,70 GHz | 1,20 – 3,40 GHz |
Bộ nhớ cache | 4 MB bộ nhớ đệm | 4 MB bộ nhớ đệm |
TDP / lên / xuống | 15 W / 25 W / 10 W | 15 W / 25 W / 13 W |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4-3200MHz, LPDDR4-4266MHz | DDR4-3200MHz, LPDDR4-3733MHz |
Điểm chuẩn CPU
CPU của AMD chiếm ưu thế trong cả hai bài kiểm tra với lợi thế 45,5% trong Kết xuất 3D và chênh lệch 3,61 giây trong điểm chuẩn của Photoshop.
Kiểm tra chơi game
CS GO | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Trung bình | HD 1080p, MAX |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 (4300U) | 88 khung hình / giây | 59 khung hình / giây | 40 khung hình / giây |
Đồ họa Intel UHD G1 (1005G1) | 51 khung hình / giây | 34 khung hình / giây | 20 khung hình / giây |
DOTA 2 | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Bình thường | HD 1080p, Cao |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 (4300U) | 98 khung hình / giây | 62 khung hình / giây | 32 khung hình / giây |
Đồ họa Intel UHD G1 (1005G1) | 61 khung hình / giây | 37 khung hình / giây | 22 khung hình / giây |
Tóm tắt hiệu suất
Lợi thế trung bình 50% cùng với thực tế là AMD được biết đến với giá cả phải chăng, khiến đây trở thành GPU tích hợp vượt trội khi nói đến chơi game.
AMD Ryzen 3 4300U so với AMD Ryzen 5 3500U | CS GO | DOTA 2 | Trung bình cộng |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 (4300U) | + 57% | + 44% | + 50% |
Đồ họa Intel UHD G1 (1005G1) | – | – | – |
Gói gọn
Hiệu suất của bộ xử lý AMD, cùng với đồ họa tích hợp của nó, đã thống trị các bài kiểm tra. Nó có điểm số cao hơn trong điểm chuẩn của CPU, kết quả tốt hơn trong các bài kiểm tra GPU và fps cao hơn. Ryzen 3 4300U vượt trội hơn về hiệu suất.