Đều là chip CPU 7nm được sản xuất cho người tiêu dùng thường xuyên, với một chip được thiết kế là chip tốt hơn và đắt hơn. Ryzen 3 4300U được thiết kế để trở thành lựa chọn giá rẻ có thể thực hiện các công việc hàng ngày, trong khi Ryzen 5 4500U sẽ khiến bạn tốn nhiều tiền hơn nhưng việc tăng giá đi kèm với tốc độ nhanh hơn.
AMD đã làm rất tốt với việc các CPU này có thể vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh của Intel, như đã thấy trong so sánh của chúng tôi . Họ luôn tạo ra những bước tiến lớn về chất lượng khi phát hành CPU mới, điều này được thể hiện rõ nhất qua sự khác biệt của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Hãy bắt đầu với Ryzen 3 4300U. Nó có 4 lõi và 4 luồng, có nghĩa là không có đa luồng. Nó có tần số cơ bản là 2,70 GHz và có thể lên đến 3,70 GHz, chậm hơn so với đối thủ của nó. TDP cơ bản của nó là 15W và có thể lên đến 25W.
Tiếp theo là Ryzen 5 4500U, có 6 lõi và 6 luồng, một lần nữa không có đa luồng. Tần số cơ bản của nó là 2.30GHz và có thể lên đến 4.0 GHz, đây là một nâng cấp khá tốt so với đối thủ của nó. TDP của nó cũng giống như Ryzen 3 4300U.
Bảng thông số kỹ thuật
Bộ xử lý | AMD Ryzen 3 4300U | AMD Ryzen 5 4500U |
---|---|---|
Lõi sợi | 4/4 | 6/6 |
Tần số cơ bản / tối đa | 2,70 – 3,70 GHz | 2,30 – 4,0 GHz |
Bộ nhớ cache | 4 MB bộ nhớ đệm | 8 MB bộ nhớ đệm |
TDP / lên / xuống | 15 W / 25W / 10W | 15 W / 25W / 10W |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4-3200MHz, LPDDR4-4266MHz | DDR4-3200MHz, LPDDR4-4266MHz |
Điểm chuẩn CPU
Với 45,5% so với đối thủ trong phần Kết xuất 3D và dẫn đầu 1,56 giây trong bài kiểm tra Photoshop, rõ ràng Ryzen 5 4500U đang chiếm ưu thế.
Kiểm tra chơi game
CS GO | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Trung bình | HD 1080p, MAX |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 (4300U) | 88 khung hình / giây | 59 khung hình / giây | 40 khung hình / giây |
AMD Radeon RX Vega 6 (4300U) | 109 khung hình / giây | 76 khung hình / giây | 53 khung hình / giây |
DOTA 2 | HD 1080p, Thấp | HD 1080p, Bình thường | HD 1080p, Cao |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 (4300U) | 98 khung hình / giây | 62 khung hình / giây | 32 khung hình / giây |
AMD Radeon RX Vega 6 (4300U) | 111 khung hình / giây | 73 khung hình / giây | 42 khung hình / giây |
Tóm tắt hiệu suất (kiểm tra chơi game)
Như chúng ta có thể thấy, AMD Radeon RX Vega 5 là một lựa chọn tốt để chơi game thông thường, mặc dù AMD Radeon RX Vega 6 là sự lựa chọn tốt hơn với lợi thế trung bình 25%.
AMD Radeon RX Vega 5 (4300U) so với AMD Radeon RX Vega 6 (4500U) | CS GO | DOTA 2 | Trung bình cộng |
---|---|---|---|
AMD Radeon RX Vega 5 (4300U) | – | – | – |
AMD Radeon RX Vega 6 (4500U) | + 30% | + 20% | + 25% |
Gói gọn
Với tất cả các kết quả từ các bài kiểm tra khác nhau, rõ ràng là có sự khác biệt lớn về hiệu suất giữa hai bộ vi xử lý. Ryzen 5 4500U đã đạt điểm cao hơn ở cả các bài kiểm tra CPU và GPU cũng như trung bình khung hình / giây cao hơn 25%. Tóm lại, khi quyết định chọn cái nào bạn nên chọn : hiệu suất tốt hơn hay giá rẻ?