Bảng xếp hạng chip Intel AMD mới nhất (Update 2020)

CPU của bạn có ảnh hưởng rất lớn đến hiệu suất tổng thể và, đối với nhiều người, là thành phần quan trọng nhất của máy tính.

Dưới đây, chúng tôi đã xếp hạng tất cả các bộ xử lý Intel 9, 8 và 7 thế hệ tiêu dùng cùng với chip Ryzen và Threadripper của AMD. Chúng tôi đã xác định thứ tự trong bảng đầu tiên dựa trên ý nghĩa hình học của hiệu suất chơi trò chơi trong bốn tựa game: Grand Theft Auto V, Hitman 2, Final Fantasy XV và World of Tanks.

Bảng xếp hạng CPU Intel AMD mới nhất

Xếp hạng Intel AMDCơ sở / Tăng cườngTDP
Intel Core i9-9900KS4.0 / 5.0 GHz127W
Intel Core i9-10980XE3.0 / 4.8 GHz165W
Intel Core i7-9700K3,6 / 4,9 GHz95W
Intel Core i9-9900K3.6 / 5.0 GHz95W
Intel Core i9-9900KF3.6 / 5.0 GHz95W
Intel Xeon W-3175X3,1 / 4,3 GHz225W
AMD Threadrippe 3970X3,7 / 4,5 GHz280W
AMD Threadrippe 3960X3,8 / 4,5 GHz280W
AMD Threadrippe 3990X2.9 / 4.3 GHz280W
AMD Ryzen 9 3900X3,8 / 4,6 GHz105W
AMD Ryzen 9 3950X3,5 / 4,7 GHz105W
Intel Core i9-9980XE4,4 / 4,5 GHz165W
AMD Ryzen 9 39003,1 / 4,3 GHz65W
AMD Ryzen 7 3700X3,6 / 4,4 GHz65W
AMD Ryzen 7 3800X3,9 / 4,5 GHz105W
Intel Core i7-8700K3,7 / 4,7 GHz95W
Intel Core i7-87003,2 / 4,6 GHz65W
Intel Core i9-7960X2,8 / 4,2 GHz165W
AMD Ryzen 5 3600X3,8 / 4,4 GHz95W
Intel Core i5-9600K3,7 / 4,6 GHz95W
AMD Ryzen 5 36003.6 / 4.2 GHz65W
Intel Core i5-8600K3,6 / 4,3 GHz95W
AMD Ryzen 7 2700X3,7 / 4,3 GHz105W
Intel Core i9-7980XE2.6 / 4.2 GHz165W
Intel Core i9-7900X3,3 / 4,3 GHz140W
Intel Core i5-86003,1 / 4,3 GHz65W
Intel Core i7-7700K4.2 / 4.5 GHz91W
Intel Core i5-85003.0 / 4.1 GHz65W
Intel Core i5-9400 / i5-9400F2.9 / 4.1 GHz65W
Intel Core i5-84002,8 / 4,0 GHz65W
AMD Threadrippe 2990WX (GM)3.0 / 4.2 GHz250W
Intel Core i7-7820X3,6 / 4,3 GHz140W
Intel Core i3-9350KF4.0 / 4.6 GHz91W
AMD Threadripper 2950X (GM)3,5 / 4,4 GHz180W
AMD Threadrippe 2970WX3.0 / 4.2 GHz250W
AMD Ryzen 5 2600X3.6 / 4.2 GHz95W
Intel Core i3-8350K4.0 / – GHz91W
AMD Ryzen 7 27003,2 / 4,1 GHz65W
AMD Threadripper 1900X (GM)3,8 / 4,0 GHz180W
Intel Core i7-77003.6 / 4.2 GHz65W
AMD Ryzen 5 26003,4 / 3,9 GHz65W
Intel Core i7-7800X3.5 / 4.0 GHz140W
Intel Core i5-7600K3,8 / 4.2 GHz91W
AMD Threadripper 1950X (GM)3,4 / 4,0 GHz180W
AMD Threadripper 1920X (GM)3.5 / 4.0 GHz180W
AMD Ryzen 7 1800X3.6 / 4.0 GHz95W
Intel Core i5-76003,5 / 4,1 GHz65W
Intel Core i3-91003.6 / 4.2 GHz65W
Intel Core i3-83003,7 / – GHz62W
Intel Core i3-81003,6 / – GHz65W
Intel Core i5-75003,4 / 3,8 GHz65W
Intel Core i5-74003.0 / 3.5 GHz65W
AMD Ryzen 7 1700X3,8 / 3,9 GHz95W
AMD Ryzen 7 17003.0 / 3,8 GHz65W
AMD Ryzen 5 3400G3.7 / 4.2 GHz65W
AMD Ryzen 5 1600X3.6 / 4.0 GHz95W
AMD Ryzen 5 16003,2 / 3,6 GHz65W
AMD Ryzen 3 3200G3.6 / 4.0 GHz65W
AMD Ryzen 5 1500X3,5 / 3,7 GHz65W
Intel Core i3-7350K4.2 / – GHz60W
AMD Ryzen 5 2400G3,6 / 3,9 GHz65W
Intel Core i3-73004.0 / – GHz51W
Intel Core i3-71003,9 / – GHz51W
AMD Ryzen 5 14003,2 / 3,4 GHz65W
AMD Ryzen 3 1300X3,5 / 3,7 GHz65W
AMD Ryzen 3 2200G3,5 / 3,7 GHz65W
AMD Athlon 240GE3,5 / – GHz35W
AMD Athlon 220GE3,4 / – GHz35W
AMD Athlon 200GE3,2 / – GHz35W
Intel Pentium G56003,9 / – GHz54W
Intel Pentium G54003,7 / – GHz54W
Intel Pentium G46203,7 / – GHz54W
Intel Pentium G45603,5 / – GHz54W
AMD Ryzen 3 12003,1 / 3,2 GHz65W

Xem tiếp :

REVIEW

Leave a reply

Nhanh như Chớp